Mục lục
- 1. Carry (Đỡ bóng giữ trên mặt vợt)
- 2. Cross-court (Sân chéo)
- 3. Dead Ball (Bóng chết)
- 4. Dink Shot (Cú đánh nhẹ)
- 5. Double Bounce (Hai lần nảy)
- 6. Double Hit (Đánh hai lần)
- 7. Drop Shot (Cú thả bóng ngắn)
- 8. Drop Shot Volley (Vô-lê thả bóng ngắn)
- 9. Fault (Lỗi)
- 10. First Serve (Giao bóng đầu tiên)
- 11. Groundstroke (Đánh sau nảy)
- 12. Half Volley (Vô-lê sớm)
- 13. Hinder (Cản trở)
- 14. Let (Bóng chạm lưới nhưng hợp lệ)
- 15. Line Calls (Xác định bóng trong/ngoài)
- 16. Lob (Cú đánh bổng)
- 17. Non-Volley Zone ("The Kitchen") – Vùng cấm vô-lê
- 18. Second Serve (Giao bóng thứ hai)
- 19. Overhead Slam / Smash (Đập bóng trên đầu)
- 20. Passing Shot (Cú đánh vượt qua đối thủ)
- 21. Rally (Pha bóng liên tục)
- 22. Replays (Đánh lại bóng)
- 23. Service Court (Khu vực giao bóng)
- 24. Side Out (Mất quyền giao bóng)
- 25. Volley (Vô-lê)
Bạn đang học pickleball lần đầu hay đang ôn lại luật chơi? Dưới đây là danh sách các thuật ngữ pickleball mà bạn nên biết.
Carry (Đỡ bóng giữ trên mặt vợt)
Đánh bóng theo cách mà bóng không nảy ra khỏi mặt vợt pickleball, mà dường như được giữ và di chuyển theo mặt vợt trong quá trình đánh về phía trước.
Cross-court (Sân chéo)
Khu vực sân nằm chéo so với vị trí sân của bạn.
Dead Ball (Bóng chết)
Thuật ngữ để mô tả quả bóng sau khi một lỗi được xác định.
Dink Shot (Cú đánh nhẹ)
Một cú đánh mềm, nhằm đưa bóng vòng qua lưới và rơi vào vùng cấm vô-lê (non-volley zone).
Double Bounce (Hai lần nảy)
Bóng nảy hơn một lần ở một bên trước khi được trả lại. Sau quả giao bóng, mỗi bên phải thực hiện ít nhất một cú đánh sau nảy (groundstroke) trước khi được vô-lê bóng (đánh bóng khi nó chưa chạm đất).
Double Hit (Đánh hai lần)
Một bên đánh bóng hai lần trước khi bóng được đưa qua lưới. Việc đánh hai lần có thể do một người chơi hoặc cả hai người chơi trong một đội thực hiện.
Drop Shot (Cú thả bóng ngắn)
Một cú đánh groundstroke khiến bóng rơi gần và ngắn so với vị trí của đối thủ.
Drop Shot Volley (Vô-lê thả bóng ngắn)
Một cú vô-lê nhằm “giảm tốc” của bóng để bóng rơi ngắn, gần lưới, khi đối thủ đang đứng ở cuối sân (baseline).
Fault (Lỗi)
Bất kỳ hành động nào khiến trận đấu dừng lại do vi phạm luật chơi.
First Serve (Giao bóng đầu tiên)
Khi bắt đầu trận đấu mới, chỉ một người trong đội giao bóng đầu tiên được phép giao bóng. Sau lỗi đầu tiên, quyền giao bóng chuyển sang đội đối phương.
Groundstroke (Đánh sau nảy)
Đánh bóng sau khi bóng đã nảy một lần.
Half Volley (Vô-lê sớm)
Cú đánh groundstroke mà vợt chạm bóng ngay sau khi bóng chạm đất và trước khi bóng đạt độ cao tối đa.
Hinder (Cản trở)
Bất kỳ yếu tố hoặc sự việc nào gây ảnh hưởng đến quá trình chơi.
Let (Bóng chạm lưới nhưng hợp lệ)
Giao bóng chạm lưới nhưng rơi vào đúng khu vực giao bóng. “Let” cũng có thể chỉ một pha bóng phải chơi lại vì bất kỳ lý do gì.
Line Calls (Xác định bóng trong/ngoài)
Nếu bất kỳ phần nào của bóng chạm vào đường biên sân thì được tính là trong (ngoại trừ đường Non-Volley Line).
Lob (Cú đánh bổng)
Cú đánh đưa bóng lên cao và sâu, buộc đối thủ lùi về cuối sân.
Non-Volley Zone ("The Kitchen") – Vùng cấm vô-lê
Khu vực sát lưới. Người chơi không được vô-lê khi đang đứng trong vùng này. Tất cả các đường biên của vùng đều được tính là một phần của nó.
Second Serve (Giao bóng thứ hai)
Thuật ngữ mô tả tình huống đội giao bóng đã mất lượt giao đầu tiên trong hai lượt cho phép.
Overhead Slam / Smash (Đập bóng trên đầu)
Một cú đánh mạnh theo hướng từ trên xuống, thường được thực hiện khi đối thủ đánh bóng quá cao hoặc bóng bật nảy cao.
Passing Shot (Cú đánh vượt qua đối thủ)
Một cú vô-lê hoặc groundstroke nhắm lệch khỏi vị trí đối thủ, khiến họ không thể trả bóng được.
Rally (Pha bóng liên tục)
Quá trình đánh qua lại sau khi giao bóng và trước khi có lỗi.
Replays (Đánh lại bóng)
Các pha bóng được chơi lại vì bất kỳ lý do gì mà không có điểm hoặc quyền giao bóng được tính.
Service Court (Khu vực giao bóng)
Khu vực ở mỗi bên đường trung tâm, được giới hạn bởi đường non-volley, đường biên cuối sân (baseline) và đường biên dọc. Tất cả các đường đều thuộc khu vực giao bóng, trừ đường non-volley.
Side Out (Mất quyền giao bóng)
Tuyên bố khi một bên mất quyền giao bóng và quyền giao bóng được trao cho đội còn lại.
Volley (Vô-lê)
Đánh bóng khi bóng đang ở trên không trước khi chạm đất, trong một pha bóng đang diễn ra.

